Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
computer accessory


noun
an accessory for a computer
- when you add in all the computer accessories you are going to need the computer gets pretty expensive
Hypernyms:
accessory, appurtenance, supplement, add-on
Part Holonyms:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.